Có 2 kết quả:

並行 tịnh hành并行 tịnh hành

1/2

tịnh hành

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đi song song
2. tiến hành song song

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

tịnh hành

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đi song song
2. tiến hành song song

Bình luận 0